Có 2 kết quả:
应届 yīng jiè ㄧㄥ ㄐㄧㄝˋ • 應屆 yīng jiè ㄧㄥ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this year's
(2) the current year's
(2) the current year's
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this year's
(2) the current year's
(2) the current year's
Bình luận 0