Có 2 kết quả:

应届 yīng jiè ㄧㄥ ㄐㄧㄝˋ應屆 yīng jiè ㄧㄥ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) this year's
(2) the current year's

Từ điển Trung-Anh

(1) this year's
(2) the current year's